Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bầu trời


dt. 1. Khoảng không gian trên đầu ta: Bầu trời xanh thắm 2. Lĩnh vực rộng: Phải sáng tỏ hơn nữa trong bầu trời văn nghệ (PhVĐồng).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.